Báo giá mái tôn

Báo giá thi công làm mái tôn, chống dột mái tôn hiện nay được cung cấp bởi nhiều đơn vị nhỏ lẻ, các công ty xây dựng, công ty sửa nhà. Làm sao để lựa chọn được dịch vụ thi công mái tôn uy tín, giá tốt?

Báo giá mái tôn

Cấu tạo của mái tôn

Mái tôn là một loại vật liệu phổ biến được sử dụng để làm mái che cho các công trình xây dựng như nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, và các công trình công nghiệp khác. Mái tôn được làm từ thép mạ kẽm, nhôm hoặc các hợp kim khác, có độ bền cao, nhẹ và dễ dàng lắp đặt.

Cấu tạo của mái tôn

Mái tôn thường có các thành phần cơ bản sau:

  1. Tấm tôn:

    • Tôn kẽm: Được làm từ thép mạ kẽm, có khả năng chống rỉ sét tốt.
    • Tôn lạnh: Là loại tôn được mạ lớp hợp kim nhôm kẽm, có khả năng phản xạ nhiệt tốt hơn, giúp giảm nhiệt độ dưới mái tôn.
    • Tôn màu: Tôn được phủ lớp sơn tĩnh điện, có nhiều màu sắc khác nhau, giúp tăng tính thẩm mỹ.
    • Tôn cách nhiệt: Có lớp cách nhiệt ở giữa (như PU, EPS) giúp giảm nhiệt độ và tiếng ồn.
  2. Khung kèo:

    • Được làm từ thép hoặc sắt, giúp nâng đỡ và cố định tấm tôn.
    • Các thanh kèo thường được hàn hoặc bắt vít với nhau tạo thành khung chắc chắn.
  3. Xà gồ:

    • Là những thanh ngang được gắn trên khung kèo, giúp cố định tấm tôn.
    • Xà gồ thường được làm từ thép mạ kẽm hoặc sắt, có nhiều kích thước khác nhau.
  4. Phụ kiện đi kèm:

    • Vít tự khoan: Được sử dụng để gắn tấm tôn vào xà gồ.
    • Gioăng cao su: Được đặt dưới vít để ngăn nước thấm qua lỗ khoan.
    • Máng xối: Giúp dẫn nước mưa từ mái tôn xuống hệ thống thoát nước.
    • Ốc vít, bulong: Dùng để kết nối các thành phần khung kèo với nhau.

Ưu điểm của mái tôn

  • Mái tôn có nhiều ưu điểm nổi bật khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều loại công trình. Dưới đây là một số ưu điểm chính của mái tôn:
  • Độ bền cao:

    • Chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió bão.
    • Ít bị ăn mòn và rỉ sét, đặc biệt là các loại tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh.
  • Trọng lượng nhẹ:

    • Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giảm chi phí và thời gian thi công.
    • Không gây áp lực lớn lên kết cấu của công trình.
  • Giá thành hợp lý:

    • Thường có giá rẻ hơn so với các vật liệu làm mái khác như ngói, xi măng.
    • Chi phí bảo trì và sửa chữa thấp.
  • Tính thẩm mỹ cao:

    • Có nhiều màu sắc và kiểu dáng để lựa chọn, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau.
    • Các loại tôn màu, tôn giả ngói giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
  • Khả năng cách nhiệt, cách âm:

    • Các loại tôn cách nhiệt (như tôn xốp, tôn PU) giúp giảm nhiệt độ dưới mái, tạo môi trường sống mát mẻ hơn.
    • Tôn cách âm giúp giảm tiếng ồn từ mưa, gió và môi trường bên ngoài.
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì:

    • Quy trình lắp đặt đơn giản, không đòi hỏi kỹ thuật phức tạp.
    • Dễ dàng bảo trì và thay thế khi cần thiết.
  • Tiết kiệm năng lượng:

    • Tôn cách nhiệt giúp giảm lượng nhiệt hấp thụ vào nhà, giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí.
  • Thân thiện với môi trường:

    • Nhiều loại tôn có thể tái chế, giúp giảm lượng rác thải xây dựng.

Nhược điểm của mái tôn

Mặc dù mái tôn có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm cần xem xét:

  1. Khả năng cách nhiệt kém:

    • Nếu không sử dụng loại tôn cách nhiệt, mái tôn có thể hấp thụ nhiệt và làm tăng nhiệt độ bên trong công trình, đặc biệt là vào mùa hè.
  2. Khả năng cách âm kém:

    • Mái tôn không cách âm tốt, nên khi trời mưa lớn hoặc có gió mạnh, tiếng ồn có thể rất lớn và gây khó chịu.
  3. Dễ bị móp méo:

    • Do tôn có trọng lượng nhẹ và mỏng, nó dễ bị móp méo do va đập hoặc sức gió mạnh.
  4. Rủi ro rỉ sét:

    • Dù tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh có khả năng chống rỉ sét, nhưng theo thời gian và điều kiện môi trường khắc nghiệt, lớp mạ có thể bị mòn và tôn có thể bị rỉ sét.
  5. Yêu cầu bảo trì thường xuyên:

    • Mái tôn cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
    • Có thể cần sơn lại để duy trì vẻ ngoài và bảo vệ khỏi rỉ sét.
  6. Không thích hợp cho các công trình kiến trúc cổ điển:

    • Mái tôn thường không phù hợp với các công trình kiến trúc cổ điển hoặc những nơi yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
  7. Tích tụ nhiệt:

    • Nếu không có hệ thống thông gió tốt, mái tôn có thể tích tụ nhiệt dưới mái, làm không gian bên dưới trở nên nóng bức.
  8. Chi phí ban đầu cho tôn cách nhiệt cao:

    • Các loại tôn cách nhiệt hoặc tôn cao cấp thường có chi phí ban đầu cao hơn so với tôn thông thường.

Các loại tôn cách nhiệt tốt nhất hiện nay là gì?  

Tôn cách nhiệt là giải pháp hiệu quả để giảm nhiệt độ và tăng cường khả năng cách âm cho công trình. Dưới đây là một số loại tôn cách nhiệt tốt nhất hiện nay:

  1. Tôn PU (Polyurethane):

    • Cấu tạo: Gồm 3 lớp: lớp tôn bề mặt, lớp cách nhiệt PU ở giữa và lớp màng PVC hoặc lớp giấy bạc dưới cùng.
    • Ưu điểm: Cách nhiệt, cách âm tốt; độ bền cao; chịu lực tốt; trọng lượng nhẹ.
    • Ứng dụng: Phù hợp cho nhà ở, nhà xưởng, văn phòng, kho bãi.
  2. Tôn xốp EPS (Expanded Polystyrene):

    • Cấu tạo: Gồm lớp tôn bên trên, lớp xốp EPS ở giữa và lớp tôn hoặc lớp màng PVC bên dưới.
    • Ưu điểm: Cách nhiệt, cách âm tốt; giá thành hợp lý; nhẹ và dễ dàng lắp đặt.
    • Ứng dụng: Nhà ở, nhà kho, nhà xưởng, các công trình công nghiệp.
  3. Tôn xốp OPP:

    • Cấu tạo: Gồm lớp tôn bên ngoài, lớp xốp cách nhiệt ở giữa và lớp màng OPP phủ dưới cùng.
    • Ưu điểm: Khả năng cách nhiệt tốt, trọng lượng nhẹ, chống ẩm mốc.
    • Ứng dụng: Nhà ở, nhà xưởng, văn phòng.
  4. Tôn xốp 3 lớp:

    • Cấu tạo: Bao gồm lớp tôn trên cùng, lớp xốp EPS hoặc PU ở giữa và lớp màng PVC hoặc tôn mỏng dưới cùng.
    • Ưu điểm: Cách nhiệt, cách âm hiệu quả, bền đẹp và đa dạng màu sắc.
    • Ứng dụng: Nhà ở, công trình thương mại, công trình công nghiệp.
  5. Tôn lạnh cách nhiệt:

    • Cấu tạo: Tôn lạnh thông thường với lớp mạ hợp kim nhôm kẽm, có khả năng phản xạ nhiệt tốt.
    • Ưu điểm: Bền, chống ăn mòn, phản xạ nhiệt cao, giảm nhiệt độ dưới mái tôn.
    • Ứng dụng: Nhà ở, nhà xưởng, công trình thương mại.
  6. Tôn giả ngói cách nhiệt:

    • Cấu tạo: Gồm lớp tôn màu giả ngói, lớp xốp cách nhiệt ở giữa và lớp màng PVC dưới cùng.
    • Ưu điểm: Tính thẩm mỹ cao, cách nhiệt tốt, nhẹ và bền.
    • Ứng dụng: Nhà ở, biệt thự, các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao.

Lựa chọn loại tôn cách nhiệt phù hợp

Khi chọn tôn cách nhiệt, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Nhu cầu cách nhiệt và cách âm: Xác định mức độ cách nhiệt và cách âm cần thiết cho công trình.
  • Điều kiện thời tiết và môi trường: Chọn loại tôn phù hợp với điều kiện khí hậu và môi trường xung quanh.
  • Ngân sách: Xem xét chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì lâu dài.
  • Tính thẩm mỹ: Chọn loại tôn có màu sắc và kiểu dáng phù hợp với kiến trúc công trình.

Các loại mái tôn thông dụng thường được sử dụng

Các loại mái tôn thông dụng thường được sử dụng trong xây dựng bao gồm nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của từng công trình. Dưới đây là các loại mái tôn phổ biến nhất:

  1. Tôn kẽm:

    • Đặc điểm: Được làm từ thép mạ kẽm, có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt.
    • Ứng dụng: Nhà ở, nhà kho, nhà xưởng.
  2. Tôn lạnh:

    • Đặc điểm: Được làm từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm, có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ dưới mái tôn.
    • Ứng dụng: Nhà ở, nhà xưởng, công trình thương mại.
  3. Tôn màu:

    • Đặc điểm: Tôn được phủ lớp sơn tĩnh điện, có nhiều màu sắc và kiểu dáng, giúp tăng tính thẩm mỹ.
    • Ứng dụng: Nhà ở, công trình thương mại, nhà xưởng.
  4. Tôn cách nhiệt:

    • Đặc điểm: Có lớp cách nhiệt ở giữa (như PU, EPS) giúp giảm nhiệt độ và tiếng ồn.
    • Ứng dụng: Nhà ở, nhà xưởng, văn phòng, kho bãi.
  5. Tôn giả ngói:

    • Đặc điểm: Có hình dáng giống ngói, tăng tính thẩm mỹ, nhẹ và dễ lắp đặt.
    • Ứng dụng: Nhà ở, biệt thự, các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
  6. Tôn cán sóng:

    • Đặc điểm: Có nhiều dạng sóng khác nhau như sóng vuông, sóng tròn, giúp tăng khả năng chịu lực và thoát nước tốt.
    • Ứng dụng: Nhà ở, nhà xưởng, công trình công nghiệp.
  7. Tôn 5 sóng, 6 sóng, 11 sóng:

    • Đặc điểm: Số lượng sóng khác nhau giúp tăng khả năng thoát nước và chịu lực.
    • Ứng dụng: Nhà xưởng, nhà kho, các công trình công nghiệp.
  8. Tôn xốp (Tôn xốp EPS, Tôn xốp PU):

    • Đặc điểm: Có lớp xốp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm nhiệt độ và tiếng ồn, nhẹ và dễ lắp đặt.
    • Ứng dụng: Nhà ở, nhà xưởng, văn phòng, kho bãi.

Lựa chọn loại mái tôn phù hợp

Khi chọn loại mái tôn, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Nhu cầu cách nhiệt và cách âm: Xác định mức độ cách nhiệt và cách âm cần thiết cho công trình.
  • Điều kiện thời tiết và môi trường: Chọn loại tôn phù hợp với điều kiện khí hậu và môi trường xung quanh.
  • Ngân sách: Xem xét chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì lâu dài.
  • Tính thẩm mỹ: Chọn loại tôn có màu sắc và kiểu dáng phù hợp với kiến trúc công trình.

Giá từng loại tôn?

Giá cả của các loại tôn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại tôn, độ dày, thương hiệu, khu vực mua hàng và thời điểm mua hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại tôn phổ biến trên thị trường (giá có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm). Bảng giá dưới đây chỉ có tính chất tham khảo.

Giá từng loại tôn?

1. Tôn kẽm

  • Độ dày 0.30mm: Khoảng 45,000 - 55,000 VND/m²
  • Độ dày 0.40mm: Khoảng 55,000 - 65,000 VND/m²
  • Độ dày 0.50mm: Khoảng 65,000 - 75,000 VND/m²

2. Tôn lạnh

  • Độ dày 0.30mm: Khoảng 60,000 - 70,000 VND/m²
  • Độ dày 0.40mm: Khoảng 70,000 - 80,000 VND/m²
  • Độ dày 0.50mm: Khoảng 80,000 - 90,000 VND/m²

3. Tôn màu

  • Độ dày 0.30mm: Khoảng 65,000 - 75,000 VND/m²
  • Độ dày 0.40mm: Khoảng 75,000 - 85,000 VND/m²
  • Độ dày 0.50mm: Khoảng 85,000 - 95,000 VND/m²

4. Tôn cách nhiệt

Tôn xốp EPS

  • Độ dày 50mm: Khoảng 135,000 - 150,000 VND/m²
  • Độ dày 100mm: Khoảng 180,000 - 200,000 VND/m²

Tôn PU

  • Độ dày 50mm: Khoảng 170,000 - 200,000 VND/m²
  • Độ dày 100mm: Khoảng 230,000 - 250,000 VND/m²

5. Tôn giả ngói

  • Độ dày 0.30mm: Khoảng 90,000 - 100,000 VND/m²
  • Độ dày 0.40mm: Khoảng 100,000 - 120,000 VND/m²
  • Độ dày 0.50mm: Khoảng 120,000 - 140,000 VND/m²

6. Tôn cán sóng

  • Độ dày 0.30mm: Khoảng 50,000 - 60,000 VND/m²
  • Độ dày 0.40mm: Khoảng 60,000 - 70,000 VND/m²
  • Độ dày 0.50mm: Khoảng 70,000 - 80,000 VND/m²

7. Tôn 5 sóng, 6 sóng, 11 sóng

  • Độ dày 0.30mm: Khoảng 55,000 - 65,000 VND/m²
  • Độ dày 0.40mm: Khoảng 65,000 - 75,000 VND/m²
  • Độ dày 0.50mm: Khoảng 75,000 - 85,000 VND/m²

Lưu ý

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và thị trường.
  • Cần kiểm tra giá cụ thể và các chương trình khuyến mãi từ nhà cung cấp trước khi mua.
  • Đối với các đơn hàng lớn, giá có thể được thương lượng để có giá tốt hơn.

Báo giá các loại keo chống dột khi sử dụng mái tôn

Keo chống dột là vật liệu quan trọng trong việc đảm bảo tính kín nước cho mái tôn, giúp ngăn ngừa tình trạng thấm dột. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại keo chống dột phổ biến hiện nay:

1. Keo Silicon chống dột

  • Loại phổ thông: Khoảng 40,000 - 60,000 VND/tuýp (300ml)
  • Loại cao cấp: Khoảng 70,000 - 120,000 VND/tuýp (300ml)

2. Keo Polyurethane (PU)

  • Keo PU 1 thành phần: Khoảng 120,000 - 180,000 VND/tuýp (300ml)
  • Keo PU 2 thành phần: Khoảng 200,000 - 300,000 VND/tuýp (600ml)

3. Keo Acrylic chống dột

  • Keo Acrylic 1 thành phần: Khoảng 50,000 - 80,000 VND/tuýp (300ml)
  • Keo Acrylic 2 thành phần: Khoảng 100,000 - 150,000 VND/tuýp (600ml)

4. Keo Bitum chống dột

  • Keo Bitum dạng lỏng: Khoảng 200,000 - 300,000 VND/thùng (5kg)
  • Keo Bitum dạng băng keo: Khoảng 50,000 - 100,000 VND/cuộn (10cm x 5m)

5. Keo MS Polymer

  • Keo MS Polymer 1 thành phần: Khoảng 150,000 - 250,000 VND/tuýp (300ml)
  • Keo MS Polymer 2 thành phần: Khoảng 300,000 - 450,000 VND/tuýp (600ml)

6. Keo Epoxy chống dột

  • Keo Epoxy 1 thành phần: Khoảng 100,000 - 150,000 VND/tuýp (300ml)
  • Keo Epoxy 2 thành phần: Khoảng 200,000 - 350,000 VND/tuýp (600ml)

Lưu ý:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, thương hiệu và thời điểm mua hàng.
  • Các loại keo chống dột thường được bán theo tuýp, thùng hoặc cuộn, tùy thuộc vào dạng sản phẩm.
  • Keo chống dột cần được chọn phù hợp với điều kiện thời tiết và yêu cầu cụ thể của công trình.
  • Đối với các công trình lớn, việc mua keo chống dột số lượng lớn có thể giúp tiết kiệm chi phí.

Bảng báo giá thi công mái tôn theo giá loại khung thép mái

Bảng báo giá thi công mái tôn bao gồm chi phí vật liệu (tôn và khung thép), công thợ và các phụ kiện liên quan. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho dịch vụ thi công mái tôn trọn gói theo các loại khung thép mái:

Khung thép hộp:

Độ dày 0.30mm:

  • Tôn kẽm: 180,000 - 210,000 VND/m²
  • Tôn lạnh: 200,000 - 230,000 VND/m²
  • Tôn màu: 210,000 - 240,000 VND/m²
  • Tôn cách nhiệt: 280,000 - 320,000 VND/m²

Độ dày 0.40mm:

  • Tôn kẽm: 200,000 - 230,000 VND/m²
  • Tôn lạnh: 220,000 - 250,000 VND/m²
  • Tôn màu: 230,000 - 260,000 VND/m²
  • Tôn cách nhiệt: 300,000 - 350,000 VND/m²

Độ dày 0.50mm:

  • Tôn kẽm: 220,000 - 250,000 VND/m²
  • Tôn lạnh: 240,000 - 270,000 VND/m²
  • Tôn màu: 250,000 - 280,000 VND/m²
  • Tôn cách nhiệt: 320,000 - 380,000 VND/m²

Khung thép I:

Độ dày 0.30mm:

  • Tôn kẽm: 200,000 - 230,000 VND/m²
  • Tôn lạnh: 220,000 - 250,000 VND/m²
  • Tôn màu: 230,000 - 260,000 VND/m²
  • Tôn cách nhiệt: 300,000 - 350,000 VND/m²

Độ dày 0.40mm:

  • Tôn kẽm: 220,000 - 250,000 VND/m²
  • Tôn lạnh: 240,000 - 270,000 VND/m²
  • Tôn màu: 250,000 - 280,000 VND/m²
  • Tôn cách nhiệt: 320,000 - 380,000 VND/m²

Độ dày 0.50mm:

  • Tôn kẽm: 240,000 - 270,000 VND/m²
  • Tôn lạnh: 260,000 - 290,000 VND/m²
  • Tôn màu: 270,000 - 300,000 VND/m²
  • Tôn cách nhiệt: 340,000 - 400,000 VND/m²

Khung thép C:

Độ dày 0.30mm:

  • Tôn kẽm: 190,000 - 220,000 VND/m²
  • Tôn lạnh: 210,000 - 240,000 VND/m²
  • Tôn màu: 220,000 - 250,000 VND/m²
  • Tôn cách nhiệt: 290,000 - 330,000 VND/m²

Độ dày 0.40mm:

  • Tôn kẽm: 210,000 - 240,000 VND/m²
  • Tôn lạnh: 230,000 - 260,000 VND/m²
  • Tôn màu: 240,000 - 270,000 VND/m²
  • Tôn cách nhiệt: 310,000 - 360,000 VND/m²

Độ dày 0.50mm:

Tôn kẽm: 230,000 - 260,000 VND/m²

Tôn lạnh: 250,000 - 280,000 VND/m²

Tôn màu: 260,000 - 290,000 VND/m²

Tôn cách nhiệt: 330,000 - 390,000 VND/m²

Chi phí này bao gồm

  • Vật liệu tôn: Loại tôn và độ dày như yêu cầu.
  • Khung thép: Bao gồm khung thép hộp, khung thép I, hoặc khung thép C tùy theo yêu cầu.
  • Công thợ thi công: Bao gồm công lắp đặt, cố định tôn và các phụ kiện.
  • Phụ kiện đi kèm: Vít tự khoan, gioăng cao su, máng xối, ốc vít, bulong, keo silicone.
  • Vận chuyển vật liệu: Chi phí vận chuyển vật liệu đến công trình.

Lưu ý:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, khu vực và điều kiện thực tế của công trình.
  • Đối với các công trình lớn hoặc yêu cầu đặc biệt, giá có thể được thương lượng để có giá tốt hơn.
  • Chi phí vận chuyển vật liệu có thể được tính thêm nếu địa điểm lắp đặt ở xa hoặc khó tiếp cận.
  • Nếu có yêu cầu đặc biệt về loại tôn, khung thép hoặc phụ kiện, hãy cung cấp thêm thông tin chi tiết để nhận báo giá chính xác.

Bảng giá thi công làm mái tôn, thay mái tôn mới theo từng loại tôn lợp khác nhau

Bảng giá thi công làm mái tôn mới hoặc thay mái tôn cũ có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tôn lợp và yêu cầu cụ thể của công trình. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho dịch vụ thi công mái tôn trọn gói theo từng loại tôn lợp khác nhau:

Bảng Giá Thi Công Mái Tôn Mới và Thay Mái Tôn Cũ

Loại Tôn Chi Phí Thi Công (VND/m²)
Tôn Kẽm 150,000 - 200,000
Tôn Lạnh 180,000 - 230,000
Tôn Màu 200,000 - 250,000
Tôn Cách Nhiệt EPS 250,000 - 300,000
Tôn Cách Nhiệt PU 300,000 - 350,000
Tôn Giả Ngói 220,000 - 270,000
Tôn Cán Sóng 160,000 - 210,000
Tôn 5 Sóng, 6 Sóng, 11 Sóng 170,000 - 220,000

Chi Phí Bao Gồm:

  1. Vật Liệu Tôn: Chi phí của loại tôn lợp theo yêu cầu.
  2. Khung Thép và Kèo: Bao gồm khung thép và các cấu kiện hỗ trợ khác.
  3. Công Thợ Thi Công: Bao gồm công lắp đặt, cố định tôn và các phụ kiện.
  4. Phụ Kiện: Vít tự khoan, gioăng cao su, máng xối, ốc vít, bulong, keo silicone.
  5. Vận Chuyển Vật Liệu: Chi phí vận chuyển vật liệu đến công trình.

Lưu Ý:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, khu vực và điều kiện thực tế của công trình.
  • Đối với các công trình lớn hoặc yêu cầu đặc biệt, giá có thể được thương lượng để có giá tốt hơn.
  • Chi phí thay mái tôn cũ có thể bao gồm việc tháo dỡ mái cũ, xử lý chất thải và lắp đặt mái mới.
  • Nếu công trình yêu cầu thêm các dịch vụ như sửa chữa khung mái, cách âm, hoặc các tùy chỉnh khác, giá có thể tăng thêm.

Ví dụ:

  • Nhà xưởng với diện tích mái 500m²:
    • Tôn Kẽm: 150,000 VND/m² × 500 m² = 75,000,000 VND
    • Tôn Lạnh: 200,000 VND/m² × 500 m² = 100,000,000 VND
    • Tôn Màu: 250,000 VND/m² × 500 m² = 125,000,000 VND

Báo giá thi công mái tôn với từng công việc cụ thể

Bảng báo giá thi công mái tôn thường bao gồm nhiều công việc cụ thể như chuẩn bị mặt bằng, lắp đặt khung thép, lắp đặt tôn, và các công việc phụ trợ khác. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho từng công việc cụ thể trong thi công mái tôn.

Báo giá thi công mái tôn với từng công việc cụ thể

Bảng Giá Thi Công Mái Tôn (VND/m²)

Công Việc Mô Tả Chi Phí
1. Chuẩn Bị Mặt Bằng Dọn dẹp mặt bằng, kiểm tra kết cấu, chuẩn bị công trình 10,000 - 20,000/m²
2. Lắp Đặt Khung Thép Bao gồm khung thép hộp, thép I, thép C; giá tùy thuộc vào loại thép và kết cấu 30,000 - 50,000/m²
3. Lắp Đặt Tôn Bao gồm lắp đặt tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, hoặc các loại tôn khác 80,000 - 120,000/m²
4. Lắp Đặt Phụ Kiện Vít tự khoan, gioăng cao su, máng xối, ốc vít, bulong, keo silicone 15,000 - 30,000/m²
5. Tháo Dỡ Mái Cũ Nếu thay mái tôn cũ, bao gồm tháo dỡ mái cũ và xử lý chất thải 20,000 - 40,000/m²
6. Xử Lý Bề Mặt Xử lý bề mặt để bảo đảm tính kín nước và chống rỉ sét 10,000 - 20,000/m²
7. Vận Chuyển Vật Liệu Chi phí vận chuyển vật liệu đến công trình 5,000 - 15,000/m²

Ví Dụ Tính Toán Chi Phí:

  • Nhà xưởng với diện tích mái 500m²:
    • Chuẩn Bị Mặt Bằng: 15,000 VND/m² × 500 m² = 7,500,000 VND
    • Lắp Đặt Khung Thép: 40,000 VND/m² × 500 m² = 20,000,000 VND
    • Lắp Đặt Tôn: 100,000 VND/m² × 500 m² = 50,000,000 VND
    • Lắp Đặt Phụ Kiện: 20,000 VND/m² × 500 m² = 10,000,000 VND
    • Tháo Dỡ Mái Cũ: 30,000 VND/m² × 500 m² = 15,000,000 VND
    • Xử Lý Bề Mặt: 15,000 VND/m² × 500 m² = 7,500,000 VND
    • Vận Chuyển Vật Liệu: 10,000 VND/m² × 500 m² = 5,000,000 VND

Tổng Chi Phí = 7,500,000 + 20,000,000 + 50,000,000 + 10,000,000 + 15,000,000 + 7,500,000 + 5,000,000 = 115,000,000 VND

Lưu Ý:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, khu vực, và điều kiện thực tế của công trình.
  • Đối với các công trình lớn hoặc yêu cầu đặc biệt, giá có thể được thương lượng để có giá tốt hơn.
  • Chi phí vận chuyển và xử lý bề mặt có thể thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách và điều kiện cụ thể của công trình.

Báo giá thi công làm lợp mái tôn bằng các hãng sản xuất ưu việt hiện nay:

Dưới đây là bảng báo giá thi công làm lợp mái tôn theo các hãng sản xuất ưu việt hiện nay. Các hãng sản xuất phổ biến trên thị trường bao gồm Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, Tôn Nippon, và Tôn BlueScope. Giá thi công có thể khác nhau tùy theo từng hãng và loại tôn cụ thể.

Bảng Giá Thi Công Mái Tôn Theo Hãng Sản Xuất

Hãng Sản Xuất Loại Tôn Chi Phí Thi Công (VND/m²)
Tôn Hoa Sen Tôn Kẽm 150,000 - 200,000
Tôn Lạnh 180,000 - 230,000
Tôn Màu 200,000 - 250,000
Tôn Cách Nhiệt EPS 250,000 - 300,000
Tôn Cách Nhiệt PU 300,000 - 350,000
Tôn Giả Ngói 220,000 - 270,000
Tôn Cán Sóng 160,000 - 210,000
Tôn Đông Á Tôn Kẽm 140,000 - 190,000
Tôn Lạnh 170,000 - 220,000
Tôn Màu 190,000 - 240,000
Tôn Cách Nhiệt EPS 240,000 - 290,000
Tôn Cách Nhiệt PU 280,000 - 330,000
Tôn Giả Ngói 210,000 - 260,000
Tôn Cán Sóng 150,000 - 200,000
Tôn Nippon Tôn Kẽm 160,000 - 210,000
Tôn Lạnh 190,000 - 240,000
Tôn Màu 210,000 - 260,000
Tôn Cách Nhiệt EPS 260,000 - 310,000
Tôn Cách Nhiệt PU 320,000 - 370,000
Tôn Giả Ngói 230,000 - 280,000
Tôn Cán Sóng 170,000 - 220,000
Tôn BlueScope Tôn Kẽm 170,000 - 220,000
Tôn Lạnh 200,000 - 250,000
Tôn Màu 220,000 - 270,000
Tôn Cách Nhiệt EPS 270,000 - 320,000
Tôn Cách Nhiệt PU 330,000 - 380,000
Tôn Giả Ngói 240,000 - 290,000
Tôn Cán Sóng 180,000 - 230,000

Chi Phí Bao Gồm:

  • Vật Liệu Tôn: Loại tôn và hãng sản xuất như yêu cầu.
  • Khung Thép và Kèo: Bao gồm khung thép và các cấu kiện hỗ trợ khác.
  • Công Thợ Thi Công: Bao gồm công lắp đặt, cố định tôn và các phụ kiện.
  • Phụ Kiện: Vít tự khoan, gioăng cao su, máng xối, ốc vít, bulong, keo silicone.
  • Vận Chuyển Vật Liệu: Chi phí vận chuyển vật liệu đến công trình.

Lưu Ý:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, khu vực và điều kiện thực tế của công trình.
  • Đối với các công trình lớn hoặc yêu cầu đặc biệt, giá có thể được thương lượng để có giá tốt hơn.
  • Chi phí vận chuyển và các phụ kiện có thể thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách và điều kiện cụ thể của công trình.