Mái tôn là gì?
Mái tôn là một loại mái che được làm từ các tấm kim loại, chủ yếu là thép hoặc nhôm, được phủ một lớp kẽm hoặc sơn bảo vệ để chống ăn mòn. Mái tôn được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà ở, nhà xưởng, kho bãi, và các công trình công nghiệp. Đây là giải pháp mái che phổ biến nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó.
Cấu Tạo Của Mái Tôn
Mái tôn được cấu tạo từ các thành phần chính như sau:
-
Tấm Tôn:
- Thép Mạ Kẽm: Được làm từ thép và phủ một lớp kẽm để chống gỉ sét và ăn mòn.
- Tôn Lợp Màu: Các tấm tôn được sơn phủ một lớp sơn màu, tạo vẻ thẩm mỹ và bảo vệ tôn khỏi tác động của thời tiết.
- Tôn Cách Nhiệt: Tấm tôn được phủ một lớp cách nhiệt, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình.
-
Hệ Khung Kèo:
- Khung Kèo Thép: Thường được làm từ thép hoặc nhôm, có nhiệm vụ nâng đỡ và cố định tấm tôn.
- Xà Gồ: Thanh ngang hỗ trợ khung kèo và tấm tôn, tạo sự chắc chắn cho mái.
-
Phụ Kiện Lắp Đặt:
- Vít Bắn Tôn: Sử dụng để cố định tấm tôn lên khung kèo.
- Keo Chống Dột: Được sử dụng để bịt kín các mối nối và khe hở, ngăn nước mưa thấm vào bên trong.
- Gioăng Cao Su: Đặt dưới các vít bắn tôn để tăng độ kín khít và chống thấm.
Ưu Điểm Của Mái Tôn
- Độ Bền Cao: Tôn có khả năng chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió, và tuyết.
- Chi Phí Thấp: So với các loại mái khác, mái tôn có chi phí thấp hơn, từ vật liệu đến thi công.
- Dễ Lắp Đặt: Quá trình lắp đặt mái tôn nhanh chóng và dễ dàng, không đòi hỏi kỹ thuật phức tạp.
- Trọng Lượng Nhẹ: Tôn có trọng lượng nhẹ, giảm tải trọng lên cấu trúc của công trình.
- Thẩm Mỹ: Tôn lợp màu và tôn cách nhiệt có nhiều màu sắc và kiểu dáng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
Nhược Điểm Của Mái Tôn
- Cách Nhiệt Kém: Tôn có thể hấp thụ nhiệt và dẫn nhiệt tốt, làm tăng nhiệt độ bên trong công trình vào mùa hè.
- Gây Ồn: Khi mưa lớn hoặc gió mạnh, mái tôn có thể gây ra tiếng ồn lớn.
- Dễ Bị Ăn Mòn: Mặc dù có lớp phủ bảo vệ, tôn vẫn có thể bị ăn mòn nếu không được bảo dưỡng đúng cách.
- Thẩm Mỹ: Một số loại tôn có thể không mang lại vẻ đẹp tự nhiên như mái ngói hoặc các vật liệu khác.
Ứng Dụng Của Mái Tôn
- Nhà Ở: Dùng cho mái nhà, mái hiên, gara ô tô, và sân vườn.
- Công Trình Công Nghiệp: Sử dụng cho nhà xưởng, nhà kho, nhà máy, và các công trình công nghiệp khác.
- Công Trình Thương Mại: Mái tôn được sử dụng trong các cửa hàng, trung tâm thương mại, và nhà hàng.
- Công Trình Công Cộng: Sử dụng cho trường học, bệnh viện, nhà thờ, và các công trình công cộng khác.
Phân loại mái tôn
Mái tôn được phân loại dựa trên nhiều yếu tố như vật liệu, cấu tạo, mục đích sử dụng và tính năng cách nhiệt. Dưới đây là các loại mái tôn thông dụng nhất hiện nay:
1. Phân Loại Theo Vật Liệu
1.1. Tôn Kẽm
- Đặc Điểm: Được làm từ thép mạ kẽm để chống gỉ sét.
- Ưu Điểm: Giá thành rẻ, dễ dàng lắp đặt.
- Nhược Điểm: Dễ bị ăn mòn nếu lớp kẽm bị trầy xước.
1.2. Tôn Lạnh
- Đặc Điểm: Được phủ lớp hợp kim nhôm kẽm, giúp tăng khả năng phản xạ nhiệt.
- Ưu Điểm: Khả năng cách nhiệt tốt, bền hơn tôn kẽm.
- Nhược Điểm: Giá thành cao hơn tôn kẽm.
1.3. Tôn Mạ Màu
- Đặc Điểm: Là tôn kẽm hoặc tôn lạnh được phủ thêm một lớp sơn màu.
- Ưu Điểm: Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc.
- Nhược Điểm: Lớp sơn có thể bị phai màu theo thời gian.
2. Phân Loại Theo Cấu Tạo
2.1. Tôn Trơn
- Đặc Điểm: Bề mặt phẳng, không có sóng.
- Ưu Điểm: Dễ dàng vệ sinh, lắp đặt.
- Nhược Điểm: Khả năng chịu lực kém hơn tôn sóng.
2.2. Tôn Sóng
- Đặc Điểm: Có các sóng cao hoặc thấp tùy theo thiết kế.
- Ưu Điểm: Tăng cường khả năng chịu lực và thoát nước tốt.
- Nhược Điểm: Phức tạp hơn trong việc lắp đặt và vệ sinh.
3. Phân Loại Theo Mục Đích Sử Dụng
3.1. Tôn Lợp Mái
- Đặc Điểm: Dùng để lợp mái cho nhà ở, nhà xưởng.
- Ưu Điểm: Đa dạng mẫu mã, màu sắc.
- Nhược Điểm: Cần lựa chọn loại tôn phù hợp với môi trường sử dụng.
3.2. Tôn Vách Ngăn
- Đặc Điểm: Dùng để làm vách ngăn, tường bao.
- Ưu Điểm: Nhẹ, dễ dàng thi công.
- Nhược Điểm: Độ bền không cao nếu không có lớp bảo vệ phù hợp.
4. Phân Loại Theo Tính Năng Cách Nhiệt
4.1. Tôn Cách Nhiệt (Tôn Xốp)
- Đặc Điểm: Có lớp xốp hoặc PU cách nhiệt bên dưới tấm tôn.
- Ưu Điểm: Cách nhiệt tốt, giảm tiếng ồn.
- Nhược Điểm: Giá thành cao hơn tôn thông thường.
4.2. Tôn Cách Âm
- Đặc Điểm: Được thiết kế để giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
- Ưu Điểm: Giảm tiếng ồn hiệu quả.
- Nhược Điểm: Chi phí cao hơn, cần kết hợp với vật liệu khác để đạt hiệu quả tối đa.
5. Phân Loại Theo Hình Dáng
5.1. Tôn Phẳng
- Đặc Điểm: Bề mặt phẳng, không có sóng.
- Ưu Điểm: Dễ dàng lắp đặt, thích hợp cho các bề mặt phẳng.
- Nhược Điểm: Khả năng chịu lực kém hơn tôn sóng.
5.2. Tôn Sóng Vuông
- Đặc Điểm: Có các sóng vuông tạo độ cứng cáp.
- Ưu Điểm: Chịu lực tốt, thoát nước nhanh.
- Nhược Điểm: Lắp đặt phức tạp hơn.
5.3. Tôn Sóng Tròn
- Đặc Điểm: Có các sóng tròn, tạo độ mềm mại cho mái.
- Ưu Điểm: Thẩm mỹ cao, thoát nước tốt.
- Nhược Điểm: Khả năng chịu lực thấp hơn sóng vuông.
Gợi ý lựa chọn màu mái tôn nhà theo màu sắc phong thủy
Việc chọn màu mái tôn theo phong thủy không chỉ giúp tăng cường thẩm mỹ cho ngôi nhà mà còn mang lại những điều may mắn, tài lộc, và sự bình an cho gia chủ.

Dưới đây là một số gợi ý chọn màu mái tôn dựa trên các yếu tố phong thủy:
1. Màu Mái Tôn Theo Ngũ Hành
Trong phong thủy, mỗi người đều thuộc một trong năm mệnh của ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi mệnh có màu sắc phù hợp riêng.
1.1. Mệnh Kim
- Màu Sắc Hợp: Trắng, bạc, ánh kim, vàng nhạt.
- Gợi Ý: Chọn mái tôn màu trắng, màu xám bạc hoặc màu ánh kim.
1.2. Mệnh Mộc
- Màu Sắc Hợp: Xanh lá cây, xanh lục.
- Gợi Ý: Chọn mái tôn màu xanh lá cây hoặc màu xanh lục nhạt.
1.3. Mệnh Thủy
- Màu Sắc Hợp: Đen, xanh dương, xanh đen.
- Gợi Ý: Chọn mái tôn màu xanh dương, xanh đen hoặc màu đen.
1.4. Mệnh Hỏa
- Màu Sắc Hợp: Đỏ, hồng, tím.
- Gợi Ý: Chọn mái tôn màu đỏ, màu hồng hoặc màu tím.
1.5. Mệnh Thổ
- Màu Sắc Hợp: Nâu, vàng đất, cam đất.
- Gợi Ý: Chọn mái tôn màu nâu, màu vàng đất hoặc màu cam đất.
2. Màu Mái Tôn Theo Hướng Nhà
Phong thủy cũng quan trọng trong việc chọn màu sắc mái tôn dựa trên hướng của ngôi nhà.
2.1. Hướng Đông và Đông Nam
- Màu Sắc Hợp: Xanh lá cây, xanh lục.
- Gợi Ý: Chọn mái tôn màu xanh lá cây hoặc màu xanh lục để phù hợp với yếu tố Mộc.
2.2. Hướng Nam và Tây Nam
- Màu Sắc Hợp: Đỏ, hồng, tím.
- Gợi Ý: Chọn mái tôn màu đỏ, màu hồng hoặc màu tím để phù hợp với yếu tố Hỏa.
2.3. Hướng Tây và Tây Bắc
- Màu Sắc Hợp: Trắng, bạc, ánh kim.
- Gợi Ý: Chọn mái tôn màu trắng, xám bạc hoặc màu ánh kim để phù hợp với yếu tố Kim.
2.4. Hướng Bắc
- Màu Sắc Hợp: Xanh dương, xanh đen, đen.
- Gợi Ý: Chọn mái tôn màu xanh dương, xanh đen hoặc màu đen để phù hợp với yếu tố Thủy.
2.5. Hướng Đông Bắc và Trung Tâm
- Màu Sắc Hợp: Nâu, vàng đất, cam đất.
- Gợi Ý: Chọn mái tôn màu nâu, màu vàng đất hoặc màu cam đất để phù hợp với yếu tố Thổ.
3. Lưu Ý Khác
3.1. Sự Hài Hòa với Môi Trường Xung Quanh
- Chọn màu sắc mái tôn sao cho hài hòa với màu sắc của tường, cửa sổ, và các chi tiết khác của ngôi nhà cũng như cảnh quan xung quanh.
3.2. Tương Tác Với Thời Tiết
- Màu sắc mái tôn cũng có thể ảnh hưởng đến nhiệt độ bên trong nhà. Ví dụ, màu tối như đen hoặc xanh đen hấp thụ nhiệt nhiều hơn, trong khi màu sáng như trắng hoặc bạc phản chiếu nhiệt.
3.3. Chất Lượng Sơn
- Đảm bảo chọn loại sơn chất lượng cao để màu sắc không bị phai và mái tôn được bảo vệ tốt hơn trước các tác động của thời tiết.
Những lưu ý khi lợp mái tôn cho ngôi nhà của bạn
Khi lợp mái tôn cho ngôi nhà của bạn, có một số lưu ý quan trọng cần tuân thủ để đảm bảo công trình bền vững, thẩm mỹ và an toàn. Dưới đây là các điểm cần chú ý:
1. Lựa Chọn Loại Tôn Phù Hợp
- Chất Liệu: Chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu và điều kiện khí hậu của khu vực. Ví dụ, tôn lạnh hoặc tôn cách nhiệt phù hợp với những khu vực nóng bức.
- Độ Dày: Chọn độ dày phù hợp để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.
- Màu Sắc: Chọn màu sắc phù hợp với tổng thể ngôi nhà và tuân theo phong thủy.
2. Khảo Sát Và Chuẩn Bị Mặt Bằng
- Khảo Sát Hiện Trạng: Kiểm tra kỹ hiện trạng mái nhà cũ (nếu có) và chuẩn bị mặt bằng sạch sẽ, không có chướng ngại vật.
- Đảm Bảo An Toàn: Đảm bảo khu vực làm việc an toàn, có biển báo và các thiết bị bảo hộ lao động.
3. Thiết Kế Hệ Khung Kèo
- Chất Liệu Khung Kèo: Chọn khung kèo chắc chắn, thường làm bằng thép hoặc nhôm.
- Khoảng Cách Xà Gồ: Đảm bảo khoảng cách giữa các xà gồ phù hợp để tăng khả năng chịu lực và tránh lún, võng.
- Chống Gỉ Sét: Khung kèo và xà gồ cần được sơn chống gỉ để tăng tuổi thọ.
4. Lắp Đặt Tôn
- Cắt Tôn: Cắt tôn đúng kích thước theo bản vẽ thiết kế, đảm bảo tính chính xác.
- Lắp Đặt Tôn: Bắt đầu lắp đặt từ phía dưới lên, sử dụng vít tự khoan để cố định tấm tôn lên khung kèo. Đảm bảo các tấm tôn được lắp đặt song song và khít nhau.
- Gioăng Cao Su: Sử dụng gioăng cao su dưới các vít bắn tôn để tăng độ kín khít và chống thấm.
5. Chống Thấm Và Chống Dột
- Keo Chống Dột: Sử dụng keo chống dột để bịt kín các mối nối và khe hở.
- Máng Xối: Lắp đặt máng xối để dẫn nước mưa xuống, tránh tình trạng nước mưa tràn vào mái.
- Gờ Chống Tràn: Lắp đặt gờ chống tràn tại các điểm giao nhau giữa mái và tường để ngăn nước mưa thấm vào.
6. Kiểm Tra Và Bảo Dưỡng
- Kiểm Tra Lại: Sau khi lắp đặt, kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ mái tôn, đảm bảo không có chỗ hở, vít bị lỏng.
- Bảo Dưỡng Định Kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ, kiểm tra và vệ sinh mái tôn để tăng tuổi thọ và đảm bảo hiệu quả sử dụng.
7. Tính Thẩm Mỹ
- Đồng Bộ Màu Sắc: Đảm bảo màu sắc mái tôn đồng bộ với tường, cửa sổ và các chi tiết khác của ngôi nhà.
- Đường Viền Mái: Chú ý đến đường viền mái để tăng tính thẩm mỹ và tránh việc nước mưa tràn vào.
8. Tuân Thủ Quy Định An Toàn
- Bảo Hộ Lao Động: Đảm bảo công nhân sử dụng đầy đủ các thiết bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, dây an toàn.
- Biện Pháp An Toàn: Đặt biển báo và rào chắn khu vực làm việc, tránh nguy hiểm cho người xung quanh.
9. Tính Toán Chi Phí
- Dự Toán Chi Phí: Tính toán kỹ chi phí vật liệu, nhân công, và các chi phí phát sinh khác.
- Chọn Nhà Thầu Uy Tín: Lựa chọn nhà thầu có kinh nghiệm và uy tín để đảm bảo chất lượng và tiến độ thi công.